HOTLINE TƯ VẤN:
0818005666
Hệ thống phanh | Bánh xe - Vành thép 16" |
---|---|
Cỡ lốp - 255/70 R16 | |
Phanh trước - Phanh đĩa | |
Phanh sau - Tang trống | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước - Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau - Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) - 3220 |
Dài x Rộng x Cao (mm) - 5362 x 1860 x 1830 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) - 80 | |
Số chỗ ngồi - 5 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) - 215 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - --- |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - --- | |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - --- | |
Trang thiết bị an toàn | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe - --- |
Camera lùi - --- | |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) - --- | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) - --- | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) - Có | |
Hệ thống Chống trộm - --- | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Có | |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo - --- | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái - --- | |
Túi khí bên - --- | |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách - Có | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe - --- | |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng - --- | |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe - Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song - --- | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống trượt - --- | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa - --- | |
Trang thiết bị bên trong xe | Gương chiếu hậu trong - Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Tay lái - Thường | |
Vật liệu ghế - Nỉ | |
Khởi động bằng nút bấm - --- | |
Chìa khóa thông minh - --- | |
Điều hoà nhiệt độ - Điều chỉnh tay | |
Ghế lái trước - Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế sau - Ghế băng gập được có hai tựa đầu | |
Hệ thống âm thanh - AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | |
Màn hình giải trí - Màn hình TFT cảm ứng 8" | |
Bản đồ dẫn đường - --- | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái - Có | |
Cửa kính điều khiển điện - Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng - --- | |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W - --- | |
Trang thiết bị ngoại thất | Gạt mưa tự động - --- |
Gương chiếu hậu bên ngoài - Có điều chỉnh điện | |
Đèn sương mù - Có | |
Đèn phía trước - Kiểu Halogen | |
Đèn chạy ban ngày - --- | |
Bậc lên xuống - --- | |
Cửa sổ trời điều khiển điện - --- | |
Kính tối màu - --- | |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện - --- | |
Động cơ và Tính năng vận hành | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 160 (118 KW) / 3200 |
Dung tích xi lanh (cc) - 2198 | |
Hộp số - Số tự động 6 cấp | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - 385 / 1600-2500 | |
Trợ lực lái - Trợ lực lái điện (EPAS) | |
Động cơ - Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Khóa vi sai cầu sau - --- | |
Hệ thống truyền động - Một cầu chủ động / 4x2 | |
Gài cầu điện - Có | |
Hệ thống ga tự đông - --- | |
Thông tin chung | Hộp số - Số tự động 6 cấp |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 160 (118 KW) / 3200 | |
Động cơ - Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Số chỗ ngồi - 5 | |
Hệ thống truyền động - Một cầu chủ động / 4x2 |
Địa chỉ
Số 253B, Quang Trung, Phường Phú Hải, TP. Đồng Hới, Quảng BìnhHotline:
0818005666