Màu xe

Lựa chọn màu xe yêu thích của bạn *
Everest Titanium
Everest Titanium

Tìm hiểu về Everest Titanium

Vận hành mạnh mẽ vượt mọi con đường gian khó
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 12 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện
Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay. Cửa số trời Toàn cảnh mở rộng tầm nhìn của bạn và mang đến không gian mở phóng khoáng.
Nâng Tầm Thiết Kế
Phần đầu xe Everest Titanium+ đặc biệt nổi bật với lưới tản nhiệt dạng lưới mạ crôm kết hợp cùng cụm đèn LED hình chữ C mang đậm đặc trưng thiết kế toàn cầu của Ford. Các điểm nhấn mạ crôm trên gương, tay nắm cửa, bậc lên xuống hai bên xe tạo nên vẻ cứng cáp nhưng vẫn vô cùng sang trọng cho chiếc xe.
Mâm Xe Hợp Kim với thiết kế hiện đại
Mâm xe hợp kim lớn 20 inch đa chấu đươc hoàn thiện tỉ mỉ, tôn thêm vẻ bề thế, cơ bắp và linh hoạt cho Titanium+. Các điểm nhấn mạ chrôm trên tấm chắn bùn giúp gắn kết bánh xe với phần thân trên.
vh
at

Thông số kỹ thuật

Everest Titanium
Everest Titanium
Giá niêm yết từ 1.299.000.000VNĐ
  • Số tự động 6 cấp
  • Dung tích xylanh: 1996
  • 7 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Dầu

Thông số chi tiết xe

Hệ thống phanh Bánh xe - Vành hợp kim nhôm đúc 20''
Cỡ lốp - 265/50 R20
Phanh trước - Phanh đĩa
Phanh sau - Phanh đĩa
Hệ thống treo Hệ thống treo trước - Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau - Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Kích thước và trọng lượng Chiều dài cơ sở (mm) - 2850
Dài x Rộng x Cao (mm) - 4892x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu (L) - 80
Số chỗ ngồi - 7
Khoảng sáng gầm xe (mm) - 200
Mức tiêu thụ nhiên liệu Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - 7.54
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - 9.34
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - 6.49
Trang thiết bị an toàn Cảm biến hỗ trợ đỗ xe - Cảm biến trước và sau
Camera lùi - Có
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) - Có
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) - ---
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) - Có
Hệ thống Chống trộm - Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Có
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo - ---
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái - Có
Túi khí bên - Có
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách - Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe - Có
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng - ---
Hệ thống kiểm soát hành trình - Có
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước - ---
Hệ thống kiểm soát chống lật xe - ---
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song - ---
Gương chiếu hậu chống chói tự động - ---
Hệ thống kiểm soát chống trượt - ---
Khóa cửa điện điều khiển từ xa - ---
Trang thiết bị bên trong xe Gương chiếu hậu trong - Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Tay lái - Bọc da
Vật liệu ghế - Da + Vinyl tổng hợp
Khởi động bằng nút bấm - Có
Chìa khóa thông minh - Có
Điều hoà nhiệt độ - Tự động 2 vùng khí hậu
Ghế lái trước - Chỉnh điện 6 hướng
Ghế sau - Hàng ghế thứ 3 gập điện
Hệ thống âm thanh - AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 10 loa
Màn hình giải trí - Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8"
Bản đồ dẫn đường - Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS
Điều khiển âm thanh trên tay lái - Có
Cửa kính điều khiển điện - Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng - ---
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W - ---
Trang thiết bị ngoại thất Gạt mưa tự động - Có
Gương chiếu hậu bên ngoài - Có gập điện sấy điện
Đèn sương mù - Có
Đèn phía trước - Đèn LED tự động với dải đèn LED
Đèn chạy ban ngày - ---
Bậc lên xuống - ---
Cửa sổ trời điều khiển điện - ---
Kính tối màu - ---
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện - ---
Động cơ và Tính năng vận hành Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 213 (156,7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh (cc) - 1996
Hộp số - Số tự động 10 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - 420 / 1750-2500
Trợ lực lái - Trợ lực lái điện (EPAS)
Động cơ - Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Khóa vi sai cầu sau - ---
Hệ thống truyền động - Dẫn động cầu sau / RWD
Gài cầu điện - ---
Hệ thống ga tự đông - ---
Thông tin chung Hộp số - Số tự động 10 cấp
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 213 (156,7 KW) / 3750
Động cơ - Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Số chỗ ngồi - 7
Hệ thống truyền động - Dẫn động cầu sau / RWD
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Created with Lunacy
HOTLINE TƯ VẤN:
0818005666
Tiện ích dành cho khách hàng Tiện ích dành cho khách hàng
Youtube P.Lăn bánh Lái thử Zalo OA Đặt hẹn